CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 23/07/2025 | SD3: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 16/07/2025 | SD3: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 26/06/2025 | SD3: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo ài chính năm 2025 |
| 28/04/2025 | SD3: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 08/04/2025 | SD3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 11/03/2025 | SD3: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/03/2025 | SD3: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/01/2025 | SD3: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 26/12/2024 | SD3: Thông báo thay đổi thời gian chi trả cổ tức bằng tiền năm 2015 |
| 18/12/2024 | SD3: Thông báo thay đổi thời gian chi trả cổ tức |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.300 | -400 (-8,51) | 62,34 | 0,24 |
| ALV | 6.400 | 0 (0) | 5,00 | 0,37 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 35.000 | -800 (-2,23) | 9,15 | 1,26 |
| BOT | 1.800 | 0 (0) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.352 | -48 (-0,57) | 33,10 | 0,75 |
| C69 | 12.848 | +48 (+0,38) | 18,14 | 0,90 |
| C92 | 4.100 | +100 (+2,50) | 26,90 | 0,35 |
| CC1 | 31.000 | 0 (0) | 34,75 | 2,72 |
| CCV | 51.000 | 0 (0) | 6,58 | 2,05 |
| CDC | 26.000 | -20 (-0,76) | 32,66 | 1,89 |
| CDO | 1.800 | 0 (0) | 18,71 | 0,27 |
| CIG | 8.960 | -9 (-0,99) | 4,82 | 1,48 |
| CII | 25.300 | -35 (-1,36) | 317,19 | 1,33 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu