CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/06/2025 | SD3: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo ài chính năm 2025 |
28/04/2025 | SD3: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | SD3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/03/2025 | SD3: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/03/2025 | SD3: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | SD3: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
26/12/2024 | SD3: Thông báo thay đổi thời gian chi trả cổ tức bằng tiền năm 2015 |
18/12/2024 | SD3: Thông báo thay đổi thời gian chi trả cổ tức |
11/12/2024 | SD3: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/12/2024 | SD3: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.400 | 0 (0) | 82,95 | 0,35 |
ALV | 11.677 | -123 (-1,04) | 5,37 | 0,68 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.600 | 0 (0) | 0,61 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.291 | +91 (+1,11) | 19,21 | 0,75 |
C92 | 4.055 | +55 (+1,38) | 26,61 | 0,34 |
CC1 | 26.176 | +1.076 (+4,29) | 45,41 | 2,28 |
CCV | 52.000 | 0 (0) | 6,71 | 2,09 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | -42,59 | 0,27 |
DIH | 16.000 | +200 (+1,27) | 3,63 | 0,81 |
HHV | 12.450 | +10 (+0,80) | 11,46 | 0,50 |
HID | 2.520 | -1 (-0,39) | 34,68 | 0,21 |
HTI | 18.400 | +30 (+1,65) | 4,25 | 0,81 |
HU1 | 6.000 | 0 (0) | 18,69 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu