CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 16.100 | 0 (0) | 13,99 | 1,28 |
BHN | 31.500 | -20 (-0,63) | 17,82 | 1,43 |
BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
BQB | 4.616 | +216 (+4,91) | 1.337,59 | 1,00 |
BSD | 13.300 | +1.700 (+14,66) | 8,31 | 0,58 |
BSH | 16.600 | 0 (0) | 11,63 | 1,02 |
BSL | 10.367 | +367 (+3,67) | 14,54 | 0,97 |
BSP | 9.600 | 0 (0) | 16,72 | 0,68 |
BSQ | 17.217 | -983 (-5,40) | 12,98 | 0,96 |
BTB | 5.000 | 0 (0) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 14.525 | +925 (+6,80) | 9,98 | 0,77 |
HAT | 36.733 | -167 (-0,45) | 12,54 | 1,79 |
SAB | 45.250 | +5 (+0,11) | 14,21 | 2,54 |
SMB | 40.300 | +30 (+0,75) | 6,87 | 1,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu