CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/02/2025 | SBL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/12/2024 | SBL: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/07/2024 | SBL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
15/07/2024 | SBL: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
23/05/2024 | SBL: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/04/2024 | SBL: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
23/04/2024 | SBL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/03/2024 | SBL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2024 | SBL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/02/2024 | SBL: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.600 | +700 (+11,86) | 20,61 | 0,54 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 37.000 | -50 (-1,33) | 22,43 | 1,62 |
BHP | 6.400 | 0 (0) | 21,53 | 0,38 |
BQB | 3.332 | +132 (+4,13) | -4,22 | 0,74 |
BSD | 13.800 | 0 (0) | 13,28 | 0,61 |
BSH | 19.200 | 0 (0) | 8,43 | 1,13 |
BSL | 10.517 | +17 (+0,16) | 11,73 | 0,93 |
BSP | 9.950 | +150 (+1,53) | 18,73 | 0,65 |
BSQ | 21.300 | 0 (0) | 9,58 | 1,15 |
BTB | 5.400 | 0 (0) | 42,11 | 0,36 |
HAD | 0 | -15.900 (-100,00) | 10,08 | 0,86 |
HAT | 37.800 | -200 (-0,53) | 6,19 | 1,53 |
SAB | 51.100 | -50 (-0,96) | 15,14 | 2,68 |
SMB | 39.650 | -75 (-1,85) | 6,63 | 1,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu