Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 7.000 0 (0) 237,60 0,39
ALV 5.641 -359 (-5,98) 3,44 0,37
ATB 537 +37 (+7,40) -0,10 0,23
BCO 11.000 0 (0) 12,15 0,93
BMN 8.500 0 (0) 6,27 0,79
BOT 2.694 +94 (+3,62) -2,20 1,57
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 7.705 +5 (+0,06) 13,44 0,71
C92 3.588 -312 (-8,00) 106,84 0,31
CC1 15.400 0 (0) 20,27 1,25
HAS 8.000 0 (0) -14,39 0,47
HTI 16.500 +35 (+2,16) 6,67 0,84
HU1 6.200 0 (0) 206,05 0,42
HUB 18.400 +10 (+0,54) 7,49 0,81
HVH 10.550 +5 (+0,47) 17,20 0,77
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty CP Anza 74,97%
Nguyễn Văn Sơn 4,98%
Đặng Thùy Dương 3,00%
Công ty Tài chính Cổ phần Điện Lực 2,48%
Công ty Cổ phần Sông Đà 505 2,48%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 15/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 26/09/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 26/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 10/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 25/03/2024

Xem thêm