CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 54.800 | -100 (-0,18) | 12,53 | 3,22 |
| BHA | 28.300 | 0 (0) | 13,81 | 1,82 |
| BSA | 23.000 | -200 (-0,86) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.000 | 0 (0) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.800 | -15 (-0,46) | 9,54 | 2,39 |
| DNC | 0 | -55.000 (-100,00) | 11,28 | 3,53 |
| DNH | 46.100 | 0 (0) | 19,07 | 3,55 |
| DRL | 49.700 | -30 (-0,60) | 9,85 | 4,37 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.566 | -234 (-1,98) | 10,58 | 0,93 |
| GEG | 15.000 | -40 (-2,59) | 9,75 | 0,82 |
| GHC | 29.568 | -132 (-0,44) | 7,32 | 1,22 |
| GSM | 30.800 | +400 (+1,32) | 7,25 | 1,51 |
| HJS | 0 | -28.600 (-100,00) | 15,93 | 1,96 |
| HNA | 23.300 | 0 (0) | 11,48 | 1,63 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu