CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.170 | +1 (+0,31) | -0,22 | 0 |
ANT | 21.024 | +24 (+0,11) | 23,15 | 1,34 |
APF | 52.673 | +573 (+1,10) | 8,69 | 1,40 |
BBC | 52.500 | 0 (0) | 7,67 | 0,67 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 37.960 | +60 (+0,16) | 10,47 | 1,37 |
BMV | 7.700 | 0 (0) | 131,63 | 0,76 |
BNA | 9.174 | +74 (+0,81) | 5,07 | 0,44 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -59.000 (-100,00) | -419,61 | 2,14 |
CBS | 31.505 | +105 (+0,33) | 3,34 | 0,68 |
CLX | 16.948 | -52 (-0,31) | 7,60 | 0,83 |
CMF | 320.000 | +15.000 (+4,92) | 10,18 | 2,32 |
CMM | 9.300 | +100 (+1,09) | 12,07 | 0,83 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu