CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.550 | -4 (-0,87) | 123,39 | 0,40 |
APP | 7.863 | -37 (-0,47) | -8,25 | 0,81 |
BFC | 39.050 | -55 (-1,38) | 6,94 | 1,54 |
BT1 | 13.800 | 0 (0) | 50,70 | 0,78 |
CPC | 0 | -18.000 (-100,00) | 5,75 | 0,86 |
CSV | 40.800 | -45 (-1,09) | 19,05 | 2,97 |
DCM | 37.300 | -5 (-0,13) | 12,79 | 2,00 |
DDV | 18.368 | -132 (-0,71) | 15,50 | 1,56 |
DGC | 116.200 | +20 (+0,17) | 14,91 | 3,12 |
DHB | 8.558 | +58 (+0,68) | 1,47 | 4,23 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 35.900 | -25 (-0,69) | 21,11 | 1,25 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu