CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 9.500 | 0 (0) | 322,46 | 0,52 |
ALV | 5.750 | -50 (-0,86) | 3,50 | 0,38 |
ATB | 696 | +96 (+16,00) | -0,13 | 0,30 |
BCE | 6.930 | +9 (+1,31) | -28,21 | 0,79 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.300 | 0 (0) | 6,13 | 0,77 |
BOT | 2.527 | -73 (-2,81) | -2,06 | 1,47 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.980 | -2 (-0,33) | 26,12 | 0,49 |
C4G | 7.606 | -94 (-1,22) | 13,27 | 0,70 |
C92 | 3.536 | -164 (-4,43) | 105,29 | 0,30 |
CC1 | 16.620 | +120 (+0,73) | 21,87 | 1,35 |
CDC | 17.000 | 0 (0) | 21,93 | 1,08 |
CIG | 9.070 | +40 (+4,61) | 65,99 | 1,83 |
CII | 14.100 | -10 (-0,70) | 11,31 | 0,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu