CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.200 | 0 (0) | 61,03 | 0,23 |
| ALV | 6.146 | -254 (-3,97) | 4,96 | 0,37 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.800 | 0 (0) | 0,40 | 0,29 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.295 | -205 (-2,41) | 33,49 | 0,76 |
| C69 | 13.622 | -478 (-3,39) | 19,68 | 0,98 |
| C92 | 4.250 | +50 (+1,19) | 27,56 | 0,36 |
| CC1 | 29.900 | 0 (0) | 33,52 | 2,62 |
| CCV | 51.000 | 0 (0) | 6,58 | 2,05 |
| CDO | 1.800 | 0 (0) | 18,19 | 0,26 |
| CMS | 8.263 | -37 (-0,45) | 20,24 | 0,73 |
| CSC | 17.248 | -52 (-0,30) | 26,21 | 0,81 |
| CTR | 87.500 | +110 (+1,27) | 16,85 | 4,58 |
| CX8 | 9.200 | +200 (+2,22) | 43,22 | 0,82 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu