CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 10,48 | 2,06 |
POS | 24.811 | -389 (-1,54) | 11,45 | 1,24 |
PTV | 4.042 | +142 (+3,64) | 347,55 | 0,35 |
PVB | 33.399 | -601 (-1,77) | 49,37 | 1,88 |
PVC | 10.849 | -51 (-0,47) | 268,31 | 0,84 |
PVD | 23.050 | -45 (-1,91) | 18,45 | 0,80 |
PVE | 2.560 | -340 (-11,72) | 8,72 | 0,96 |
PVS | 32.690 | -510 (-1,54) | 13,14 | 1,04 |
TOS | 134.643 | -1.057 (-0,78) | 9,46 | 2,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu