CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 42.000 | 0 (0) | 13,77 | 2,23 |
POS | 25.003 | -197 (-0,78) | 11,64 | 1,26 |
PTV | 4.144 | -56 (-1,33) | 360,37 | 0,37 |
PVB | 34.868 | +468 (+1,36) | 55,92 | 1,95 |
PVC | 11.123 | +323 (+2,99) | 268,31 | 0,84 |
PVD | 24.250 | +75 (+3,19) | 18,81 | 0,81 |
PVE | 2.507 | +7 (+0,28) | 8,51 | 0,94 |
PVS | 34.557 | +557 (+1,64) | 13,75 | 1,09 |
TOS | 143.843 | +2.443 (+1,73) | 9,94 | 2,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu