CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/07/2024 | PVE: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
09/07/2024 | PVE: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
09/07/2024 | PVE: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
24/05/2024 | PVE: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
29/01/2024 | PVE: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/10/2023 | PVE: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/10/2023 | PVE: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
30/07/2023 | PVE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | PVE: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | PVE: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 39.500 | 0 (0) | 12,95 | 2,10 |
POS | 22.900 | 0 (0) | 10,85 | 1,14 |
PTV | 4.192 | -308 (-6,84) | -18,92 | 0,37 |
PVB | 30.580 | +980 (+3,31) | 18,68 | 1,67 |
PVC | 13.399 | +199 (+1,51) | 66,75 | 1,04 |
PVD | 27.700 | +45 (+1,65) | 24,04 | 0,98 |
PVE | 2.022 | +22 (+1,10) | 6,89 | 0,76 |
PVS | 41.629 | +829 (+2,03) | 21,48 | 1,42 |
TOS | 58.082 | -218 (-0,37) | 7,85 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu