CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0) | 12,46 | 2,02 |
POS | 15.372 | -1.128 (-6,84) | 11,70 | 0,80 |
PTV | 3.996 | -404 (-9,18) | -36,73 | 0,35 |
PVB | 22.973 | -127 (-0,55) | 148,31 | 1,35 |
PVC | 14.451 | +251 (+1,77) | 42,08 | 1,10 |
PVD | 29.300 | -5 (-0,17) | 27,91 | 1,09 |
PVE | 1.609 | -91 (-5,35) | 5,48 | 0,61 |
PVS | 38.859 | +259 (+0,67) | 17,88 | 1,36 |
TOS | 51.000 | 0 (0) | 9,69 | 1,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu