CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0) | 12,46 | 2,02 |
POS | 16.168 | -232 (-1,41) | 8,43 | 0,81 |
PTV | 3.981 | +81 (+2,08) | -36,59 | 0,35 |
PVB | 23.762 | +462 (+1,98) | 16,70 | 1,33 |
PVC | 14.234 | +534 (+3,90) | 42,68 | 1,11 |
PVD | 30.200 | +110 (+3,78) | 28,77 | 1,13 |
PVE | 1.600 | 0 (0) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 38.894 | +794 (+2,08) | 18,30 | 1,39 |
TOS | 48.815 | +415 (+0,86) | 9,28 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu