CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.528 | +628 (+1,75) | 7,36 | 1,54 |
BDT | 7.013 | +13 (+0,19) | -17,97 | 0,49 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 860,09 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 19.200 | 0 (0) | 15,23 | 0,50 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,52 | 0,54 |
C32 | 17.850 | +10 (+0,56) | 557,15 | 0,49 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.217 | +217 (+7,23) | 33,95 | 0,35 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
CRC | 6.870 | 0 (0) | 5,44 | 0,50 |
CVT | 24.000 | -100 (-4,00) | 15,34 | 0,95 |
DHA | 39.500 | +20 (+0,50) | 11,19 | 1,35 |
DXV | 4.000 | +20 (+5,26) | -6,62 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu