CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 38.323 | +1.023 (+2,74) | 7,66 | 1,63 |
BDT | 7.815 | -85 (-1,08) | -20,06 | 0,55 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 29,90 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 18.510 | -1.390 (-6,98) | 14,68 | 0,48 |
BTN | 2.958 | -42 (-1,40) | -1,60 | 0,58 |
CCM | 51.150 | -750 (-1,45) | 4,69 | 0,67 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.300 | 0 (0) | 37,19 | 0,39 |
CHC | 6.800 | -1.200 (-15,00) | 38,57 | 0,55 |
DXV | 3.970 | -3 (-0,75) | -6,92 | 0,41 |
FCM | 4.230 | +12 (+2,91) | 127,01 | 0,37 |
GKM | 4.575 | +75 (+1,67) | 28,25 | 0,42 |
GMH | 8.050 | +5 (+0,62) | 21,73 | 0,75 |
GMX | 0 | -17.700 (-100,00) | 9,59 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu