CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.860 | -6 (-1,21) | 39,66 | 0,38 |
BMF | 12.402 | +202 (+1,66) | 35,56 | 1,18 |
CCI | 20.600 | -120 (-5,50) | 15,03 | 1,44 |
CNG | 35.200 | +90 (+2,62) | 10,92 | 2,00 |
DDG | 4.900 | 0 (0) | -1,58 | 0,50 |
DMS | 8.579 | -221 (-2,51) | 29,59 | 0,84 |
DVC | 11.500 | +1.500 (+15,00) | 14,12 | 0,53 |
GAS | 80.300 | 0 (0) | 15,89 | 2,82 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 9,67 | 1,01 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | -4,76 | 0,85 |
HTC | 23.338 | +1.638 (+7,55) | 7,86 | 1,17 |
MTG | 12.256 | -2.044 (-14,29) | 3,17 | 1,33 |
PCG | 6.900 | +300 (+4,55) | 269,25 | 0,69 |
PEG | 3.900 | 0 (0) | -259,30 | 1,42 |
PGC | 14.850 | +5 (+0,33) | 9,37 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu