CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 59.600 | +400 (+0,68) | 12,79 | 4,58 |
BHA | 17.200 | 0 (0) | 10,54 | 1,28 |
BSA | 22.556 | +56 (+0,25) | 28,99 | 1,66 |
BTP | 14.850 | +5 (+0,33) | 12,35 | 0,74 |
CHP | 29.500 | +15 (+0,51) | 12,80 | 2,22 |
DNC | 0 | -46.000 (-100,00) | 7,97 | 2,61 |
DNH | 55.500 | 0 (0) | 20,37 | 4,45 |
DRL | 67.100 | -10 (-0,14) | 11,00 | 5,44 |
DTE | 4.400 | 0 (0) | 5,09 | 0,39 |
DTK | 10.929 | -171 (-1,54) | 14,43 | 0,93 |
DTV | 37.500 | +1.500 (+4,17) | 6,72 | 1,53 |
GEG | 13.250 | -10 (-0,74) | 39,44 | 0,79 |
GHC | 29.531 | -169 (-0,57) | 9,10 | 1,48 |
GSM | 21.350 | +2.450 (+12,96) | 14,86 | 1,09 |
HJS | 33.048 | -452 (-1,35) | 13,09 | 2,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu