CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 55.200 | +7.200 (+15,00) | 13,78 | 2,71 |
POS | 24.001 | -199 (-0,82) | 11,08 | 1,20 |
PTV | 4.001 | +1 (+0,03) | 344,03 | 0,35 |
PVB | 33.286 | -114 (-0,34) | 49,81 | 1,90 |
PVC | 10.982 | +82 (+0,75) | 273,17 | 0,87 |
PVD | 23.250 | +5 (+0,21) | 18,61 | 0,81 |
PVE | 2.600 | 0 (0) | 8,85 | 0,98 |
PVS | 32.493 | -207 (-0,63) | 13,22 | 1,05 |
TOS | 135.347 | -1.553 (-1,13) | 9,51 | 2,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu