CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -15.000 (-100,00) | 24,83 | 0,76 |
ELC | 23.300 | -30 (-1,27) | 24,86 | 1,66 |
KST | 0 | -13.100 (-100,00) | 14,12 | 1,10 |
PMJ | 17.500 | 0 (0) | 16,78 | 0,72 |
PMT | 7.500 | 0 (0) | 76,73 | 0,47 |
SAM | 6.680 | +1 (+0,14) | 132,53 | 0,55 |
SMT | 5.193 | -207 (-3,83) | 26,43 | 0,40 |
VIE | 5.500 | 0 (0) | 144,80 | 0,61 |
VTC | 9.835 | +135 (+1,39) | 39,23 | 0,55 |
VTE | 5.100 | 0 (0) | 65,76 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu