CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 35.059 | -4.441 (-11,24) | 18,65 | 2,41 |
AMP | 25.800 | 0 (0) | 92,66 | 1,98 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.000 | 0 (0) | 21,56 | 0,99 |
CNC | 27.700 | -1.300 (-4,48) | 7,98 | 1,74 |
DAN | 28.800 | +3.700 (+14,74) | 7,90 | 0,85 |
DBD | 53.700 | +80 (+1,51) | 14,94 | 2,81 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.700 | +35 (+2,83) | 12,47 | 0,84 |
DCL | 26.000 | 0 (0) | 30,77 | 1,31 |
DDN | 7.494 | -206 (-2,68) | 103,52 | 0,59 |
DHD | 29.100 | 0 (0) | 18,84 | 1,41 |
DHG | 111.300 | -310 (-2,70) | 13,85 | 3,00 |
DMC | 64.000 | 0 (0) | 12,12 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu