CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 106.630 | -370 (-0,35) | 22,18 | 4,21 |
ASG | 19.150 | -5 (-0,26) | 56,91 | 0,86 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 19.700 | +2.200 (+12,57) | 77,25 | 2,09 |
CDN | 29.577 | -223 (-0,75) | 10,32 | 1,77 |
CIA | 0 | -10.000 (-100,00) | 28,93 | 0,57 |
CLL | 38.800 | +70 (+1,83) | 13,85 | 2,29 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 39,23 | 0,76 |
CPI | 4.100 | 0 (0) | 202,18 | 0 |
CQN | 27.500 | 0 (0) | 17,25 | 2,21 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 7.052 | -48 (-0,68) | 14,73 | 0,51 |
DNL | 23.600 | 0 (0) | 13,86 | 1,71 |
DS3 | 6.100 | -200 (-3,17) | 5,92 | 0,82 |
DVP | 73.800 | 0 (0) | 11,71 | 2,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu