CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.390 | -2 (-0,45) | 137,22 | 0,38 |
APP | 6.672 | -128 (-1,88) | -7,00 | 0,69 |
BFC | 40.100 | +10 (+0,25) | 6,42 | 1,51 |
BT1 | 14.900 | 0 (0) | 10,41 | 0,81 |
CPC | 18.617 | +17 (+0,09) | 8,25 | 0,89 |
CSV | 40.200 | +20 (+0,50) | 18,61 | 2,86 |
DCM | 33.900 | -5 (-0,14) | 12,64 | 1,76 |
DDV | 18.665 | -35 (-0,19) | 16,20 | 1,53 |
DGC | 107.000 | 0 (0) | 13,61 | 2,97 |
DHB | 9.617 | -83 (-0,86) | 382,41 | 4,23 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 35.700 | +5 (+0,14) | 23,52 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu