CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 39.000 | 0 (0) | 11,24 | 1,35 |
CEN | 1.800 | 0 (0) | -28.241,82 | 0,18 |
CMV | 8.000 | -55 (-6,43) | 12,67 | 0,59 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 7.500 | 0 (0) | -1,01 | 0 |
HTM | 10.100 | 0 (0) | -96,16 | 1,00 |
HTT | 1.300 | 0 (0) | -3,75 | 0,23 |
KGM | 6.258 | -42 (-0,67) | 27,90 | 0,59 |
PIT | 6.450 | 0 (0) | 32,15 | 0,87 |
THS | 0 | -12.800 (-100,00) | 31,74 | 0,98 |
TOP | 1.000 | 0 (0) | 154,09 | 0,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu