CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/12/2024 | PHS: Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán điều chỉnh |
16/12/2024 | PHS: Hồ sơ đề nghị đóng cửa Chi nhánh Hà Nội |
04/12/2024 | PHS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
10/09/2024 | PHS: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
17/07/2024 | PHS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | PHS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
10/06/2024 | PHS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/04/2024 | PHS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
21/04/2024 | PHS: Điều lệ Công ty |
26/03/2024 | PHS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.684 | -316 (-3,51) | 26,09 | 0,80 |
ABW | 8.492 | -108 (-1,26) | 8,37 | 0,61 |
AGR | 17.100 | 0 (0) | 29,23 | 1,52 |
APG | 6.760 | -41 (-5,71) | -20,99 | 0,62 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 11.157 | -43 (-0,38) | 33,35 | 0,93 |
BSI | 48.200 | -70 (-1,43) | 27,82 | 2,16 |
BVS | 37.802 | -98 (-0,26) | 14,34 | 1,10 |
CSI | 32.763 | +563 (+1,75) | -47,27 | 3,23 |
CTS | 35.800 | -5 (-0,13) | 25,90 | 2,41 |
DSC | 17.100 | 0 (0) | 19,94 | 1,47 |
EVS | 5.767 | -133 (-2,25) | 109,39 | 0,48 |
FTS | 42.750 | -10 (-0,23) | 28,72 | 3,30 |
HAC | 10.300 | 0 (0) | 25,95 | 1,11 |
HBS | 6.674 | -126 (-1,85) | 15,83 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu