CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/04/2025 | PHS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | CVHM2506: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
27/03/2025 | PHS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/03/2025 | PHS: Thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh Hà Nội |
25/03/2025 | PHS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | PHS: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
13/03/2025 | PHS: Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính |
07/03/2025 | PHS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/02/2025 | PHS: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh |
14/02/2025 | PHS: Quyết định sửa đổi Quyết định thành lập chi nhánh Công ty chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.810 | +210 (+2,76) | 27,34 | 0,71 |
ABW | 7.502 | +102 (+1,38) | 6,75 | 0,52 |
AGR | 15.100 | +30 (+2,02) | 24,45 | 1,31 |
APG | 11.950 | +20 (+1,70) | -17,80 | 1,11 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.856 | +256 (+2,21) | 15,46 | 0,99 |
BSI | 46.150 | +180 (+4,05) | 28,46 | 1,98 |
BVS | 0 | -30.200 (-100,00) | 11,74 | 0,87 |
CSI | 36.330 | +130 (+0,36) | -39,00 | 3,80 |
CTS | 33.150 | +75 (+2,31) | 20,68 | 2,08 |
DSC | 15.300 | -5 (-0,32) | 18,14 | 1,27 |
EVS | 0 | -5.600 (-100,00) | 73,98 | 0,47 |
FTS | 38.750 | +120 (+3,19) | 21,07 | 2,74 |
HAC | 9.504 | -596 (-5,90) | -116,76 | 1,05 |
HBS | 0 | -6.300 (-100,00) | 27,18 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu