Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 9.000 -49 (-5,16) 44,01 0,54
BRC 11.900 +45 (+3,93) 8,04 0,74
BRR 15.600 -700 (-4,29) 17,58 1,33
DAG 3.670 -21 (-5,41) -1,82 0,39
DPR 31.150 -75 (-2,35) 12,18 0,90
DRG 7.000 0 (0) -166,39 0,64
DRI 6.995 -205 (-2,85) 9,41 0,95
DTT 17.500 0 (0) 19,34 1,14
GER 8.600 0 (0) 4,78 0,67
GVR 19.000 -140 (-6,86) 26,62 1,40
HCD 6.910 -27 (-3,76) 7,53 0,59
HII 4.950 -27 (-5,17) -8,98 0,39
HNP 20.900 0 (0) 13,50 0,79
HRC 54.900 -10 (-0,18) 167,97 3,03
IRC 7.900 0 (0) 20,89 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 66,62%
VOF Investment Limited 4,83%
Asia Value Investment Limited 2,89%
Halley Sciav - Halley Asian Prosperity 1,71%
Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaWealth (VEOF) 0,34%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 08/08/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 18/07/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 19/04/2023
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2022 22/08/2022
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2022 22/08/2022

Xem thêm