CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 121.359 | +2.059 (+1,73) | 30,09 | 4,63 |
ASG | 18.350 | +5 (+0,27) | 46,69 | 0,82 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 10.600 | -300 (-2,75) | 57,89 | 1,08 |
CDN | 34.248 | +1.048 (+3,16) | 11,33 | 1,87 |
CIA | 10.020 | -880 (-8,07) | 21,79 | 0,61 |
CLL | 34.300 | -115 (-3,24) | 11,77 | 1,94 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.063 | -337 (-7,66) | 90,78 | 0 |
CQN | 31.148 | -352 (-1,12) | 19,58 | 2,45 |
DDH | 8.600 | 0 (0) | 5,57 | 0,74 |
DL1 | 4.903 | -197 (-3,86) | 9,65 | 0,35 |
DNL | 21.500 | -12.500 (-36,76) | 12,62 | 1,55 |
DS3 | 5.300 | +300 (+6,00) | 3,44 | 0,64 |
DVP | 85.000 | +110 (+1,31) | 10,32 | 2,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu