CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 77.781 | +181 (+0,23) | 21,49 | 3,76 |
CAG | 7.953 | +53 (+0,67) | 19,29 | 0,72 |
CCP | 10.200 | 0 (0) | -11,07 | 0,89 |
CCR | 12.175 | -25 (-0,20) | 24,45 | 1,05 |
CCT | 11.100 | 0 (0) | 290,52 | 1,19 |
CDN | 0 | -27.100 (-100,00) | 9,82 | 1,62 |
CIA | 11.608 | +8 (+0,07) | 2,82 | 0,66 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | -20,53 | 0,78 |
CPI | 2.683 | -17 (-0,63) | 21,80 | 0 |
CVP | 10.000 | 0 (0) | 12,05 | 0,89 |
DDH | 22.800 | 0 (0) | 14,80 | 2,24 |
DL1 | 5.433 | -67 (-1,22) | 12,70 | 0,42 |
DNL | 22.000 | 0 (0) | 17,00 | 1,63 |
DS3 | 5.409 | -191 (-3,41) | -1,59 | 0,73 |
DVP | 52.200 | +90 (+1,75) | 6,24 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu