CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.990 | -210 (-1,88) | 0,54 | 0,39 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 9.900 | 0 (0) | 105,71 | 1,10 |
DFC | 19.500 | +500 (+2,63) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.800 | 0 (0) | -19,29 | 0,79 |
GDA | 26.443 | +443 (+1,70) | 8,91 | 0,78 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.700 | 0 (0) | 10,92 | 0,81 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 26.200 | +35 (+1,35) | 13,75 | 1,50 |
HSG | 17.550 | +45 (+2,63) | 21,05 | 1,00 |
HSV | 3.745 | -55 (-1,45) | 19,92 | 0,34 |
ITQ | 2.767 | +67 (+2,48) | 69,86 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.200 (-100,00) | 9,47 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu