CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/08/2025 | PAS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
31/07/2025 | PAS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
28/04/2025 | PAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | PAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | PAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/02/2025 | PAS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
06/01/2025 | PAS: Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh công bố thông tin giải trình cải chính thông tin |
03/01/2025 | PAS: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
26/11/2024 | PAS: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
25/11/2024 | PAS: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.344 | -156 (-1,49) | -5,41 | 0,55 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.800 | 0 (0) | -2,62 | 8,12 |
DFC | 27.389 | +789 (+2,97) | 7,80 | 1,26 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.500 | -20 (-1,70) | -10,15 | 1,01 |
GDA | 18.566 | -334 (-1,77) | 12,28 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.900 | -15 (-1,24) | 9,73 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.950 | -40 (-1,31) | 17,11 | 1,88 |
HSG | 20.200 | -50 (-2,41) | 26,89 | 1,11 |
HSV | 4.751 | -49 (-1,02) | 13,09 | 0,42 |
ITQ | 3.007 | -93 (-3,00) | 76,11 | 0,30 |
KKC | 0 | -7.500 (-100,00) | 6,22 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu