CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
13/01/2025 | PAP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | PAP: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
24/12/2024 | Cảng Phước An (PAP) vay nợ lớn để đầu tư |
13/12/2024 | Công ty Cảng Phước An muốn đầu tư 7.572,5 tỷ đồng vào phân kỳ 2 dự án cảng Phước An |
04/12/2024 | PAP: Quyết định về việc chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
13/11/2024 | PAP: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
05/11/2024 | PAP: Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn |
24/09/2024 | PAP: Báo cáo thay đổi phương án sử dụng vốn |
24/09/2024 | PAP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến bằng văn bản |
16/09/2024 | Cảng Phước An thay đổi mục đích sử dụng vốn đợt phát hành 32 triệu cổ phiếu |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 119.292 | -408 (-0,34) | 29,67 | 4,56 |
ASG | 18.300 | 0 (0) | 46,56 | 0,82 |
CAG | 7.500 | -100 (-1,32) | -288,55 | 0,73 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCR | 12.537 | -63 (-0,50) | 18,40 | 1,11 |
CCT | 10.900 | 0 (0) | 59,53 | 1,15 |
CDN | 32.663 | -137 (-0,42) | 10,84 | 1,85 |
CIA | 10.063 | -37 (-0,37) | 21,58 | 0,57 |
CLL | 35.700 | +75 (+2,14) | 12,00 | 1,98 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.400 | 0 (0) | 98,31 | 0 |
CQN | 31.444 | +544 (+1,76) | 19,43 | 2,43 |
DDH | 8.600 | -400 (-4,44) | 5,83 | 0,77 |
DL1 | 4.961 | -39 (-0,78) | 9,84 | 0,36 |
DNL | 34.000 | 0 (0) | 19,96 | 2,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu