CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.734 | +134 (+1,56) | 27,27 | 0,81 |
ABW | 8.929 | -71 (-0,79) | 8,19 | 0,63 |
AGR | 18.300 | -40 (-2,13) | 29,16 | 1,61 |
APG | 10.550 | 0 (0) | -14,14 | 0,99 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.767 | +67 (+0,57) | 10,26 | 0,97 |
BSI | 57.100 | -90 (-1,55) | 30,83 | 2,52 |
BVS | 40.578 | -322 (-0,79) | 16,98 | 1,19 |
CSI | 34.931 | +31 (+0,09) | -40,82 | 3,53 |
CTS | 40.000 | -50 (-1,23) | 25,74 | 2,64 |
DSC | 16.200 | -5 (-0,30) | 18,77 | 1,38 |
EVS | 6.344 | +44 (+0,70) | 60,44 | 0,53 |
FTS | 50.800 | -70 (-1,35) | 27,18 | 3,77 |
HAC | 10.840 | +440 (+4,23) | 114,63 | 1,19 |
HBS | 7.183 | -17 (-0,24) | 42,86 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu