CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.050 | -4 (-1,29) | -0,22 | 0 |
ANT | 20.308 | +308 (+1,54) | 22,36 | 1,29 |
APF | 52.550 | +450 (+0,86) | 8,67 | 1,40 |
BBC | 52.500 | 0 (0) | 7,67 | 0,67 |
BCF | 40.366 | +366 (+0,92) | 12,69 | 3,40 |
BLT | 37.750 | -350 (-0,92) | 10,41 | 1,37 |
BMV | 6.700 | 0 (0) | 86,40 | 0,66 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -59.000 (-100,00) | 191,50 | 2,03 |
CBS | 31.490 | +390 (+1,25) | 3,34 | 0,68 |
CLX | 16.898 | -302 (-1,76) | 7,58 | 0,82 |
CMF | 320.000 | 0 (0) | 10,18 | 2,32 |
CMM | 9.200 | 0 (0) | 11,94 | 0,82 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 39,05 | 2,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu