CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2024 | NSG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | NSG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/03/2024 | NSG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
19/12/2023 | NSG: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
19/12/2023 | NSG: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
28/07/2023 | NSG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | NSG: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | NSG: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
23/05/2023 | NSG: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/05/2023 | NSG: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.900 | 0 (0) | 13,08 | 0,63 |
BRC | 12.750 | -60 (-4,49) | 8,10 | 0,81 |
BRR | 20.900 | 0 (0) | 17,46 | 1,66 |
DAG | 2.840 | -6 (-2,06) | -0,66 | 0,40 |
DPR | 36.500 | -155 (-4,07) | 15,17 | 1,04 |
DRG | 9.199 | -201 (-2,14) | 51,81 | 0,84 |
DRI | 12.123 | -77 (-0,63) | 12,05 | 1,65 |
DTT | 20.900 | 0 (0) | 20,03 | 1,31 |
GER | 17.100 | 0 (0) | 28,53 | 1,47 |
GVR | 28.650 | -170 (-5,60) | 43,69 | 2,08 |
HCD | 9.760 | 0 (0) | 6,96 | 0,80 |
HII | 5.500 | +6 (+1,10) | 5,84 | 0,42 |
HNP | 20.000 | 0 (0) | 33,00 | 0,78 |
HRC | 46.200 | 0 (0) | 82,27 | 2,53 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 21,47 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu