CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/03/2024 | NOS: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
21/03/2024 | NOS: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
21/03/2024 | NOS: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
21/03/2024 | NOS: Quyết định về việc đưa vào diện cảnh báo |
18/03/2024 | NOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/02/2024 | NOS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/01/2024 | NOS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
02/01/2024 | NOS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
15/12/2023 | NOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/11/2023 | NOS: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
GSP | 11.750 | -15 (-1,26) | 7,74 | 0,86 |
HTV | 8.410 | -52 (-5,82) | 12,37 | 0,34 |
ISG | 5.100 | 0 (0) | -0,37 | 0 |
MVN | 16.221 | -579 (-3,45) | 16,76 | 1,27 |
NOS | 1.000 | -100 (-9,09) | -0,07 | 0 |
PDV | 11.151 | -149 (-1,32) | 5,94 | 0,81 |
PJT | 10.100 | -70 (-6,48) | 12,58 | 0,78 |
PNP | 19.000 | -500 (-2,56) | 7,41 | 1,37 |
PVT | 24.200 | -50 (-2,02) | 8,86 | 0,87 |
SFI | 35.500 | 0 (0) | 8,13 | 1,15 |
SGS | 17.057 | -1.443 (-7,80) | 5,11 | 0,86 |
SHC | 11.000 | 0 (0) | 10,41 | 0,63 |
SSG | 10.847 | -853 (-7,29) | 11,20 | 0,99 |
SWC | 25.579 | +179 (+0,70) | 7,52 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu