CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRC | 14.350 | +5 (+0,34) | 8,15 | 0,83 |
BRR | 23.509 | -291 (-1,22) | 20,26 | 1,85 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,33 | 0 |
DRG | 12.699 | +1.599 (+14,41) | 21,20 | 0,92 |
DRI | 15.695 | -105 (-0,66) | 10,60 | 1,96 |
DTT | 19.000 | 0 (0) | 13,33 | 1,15 |
GER | 8.000 | 0 (0) | 13,35 | 0,69 |
GVR | 31.650 | +80 (+2,59) | 29,29 | 2,11 |
HCD | 8.300 | +14 (+1,71) | 9,89 | 0,63 |
HII | 4.620 | +1 (+0,21) | 134,61 | 0,35 |
HNP | 17.100 | 0 (0) | 28,22 | 0,67 |
HRC | 39.000 | -255 (-6,13) | 19,15 | 2,07 |
IRC | 8.200 | 0 (0) | 10,39 | 0,76 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 95,84 | 0,98 |
NHH | 13.150 | +15 (+1,15) | 11,02 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu