CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.000 | -1 (-0,14) | -11,59 | 0,37 |
ABT | 41.800 | -10 (-0,23) | 4,69 | 0,91 |
AGF | 2.400 | 0 (0) | -17,64 | 0 |
APT | 2.800 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 28.900 | -10 (-0,34) | 18,28 | 2,35 |
BLF | 3.500 | 0 (0) | 9,45 | 0,35 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
CAT | 18.652 | +152 (+0,82) | 6,97 | 1,19 |
CCA | 15.400 | +1.500 (+10,79) | 23,12 | 0,91 |
CMX | 7.780 | +3 (+0,38) | 10,95 | 0,47 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.330 | -1 (-0,13) | 8,62 | 0,56 |
DBC | 27.000 | +25 (+0,93) | 9,97 | 1,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu