CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAM | 6.900 | 0 (0) | 51,46 | 0,36 |
| ABT | 73.000 | +80 (+1,10) | 4,13 | 1,35 |
| ACL | 13.300 | -5 (-0,37) | 26,28 | 0,80 |
| AGF | 2.100 | 0 (0) | -12,67 | 0 |
| ANV | 30.400 | +20 (+0,66) | 10,75 | 2,29 |
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| ASM | 7.060 | -9 (-1,25) | 97,12 | 0,35 |
| ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
| BAF | 31.800 | -20 (-0,62) | 18,56 | 2,25 |
| BIG | 6.302 | +2 (+0,03) | 5,46 | 0,60 |
| BLF | 2.150 | +50 (+2,38) | 155,75 | 0,21 |
| CAD | 525 | +25 (+5,00) | -0,50 | 0 |
| CAT | 16.400 | 0 (0) | 4,61 | 0,92 |
| CCA | 13.100 | -1.500 (-10,27) | 5,44 | 0,84 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu