CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.318 | -2.282 (-5,36) | 19,09 | 2,33 |
AMP | 11.400 | -200 (-1,72) | 41,04 | 0,82 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 16.000 | 0 (0) | 22,75 | 1,40 |
CDP | 10.500 | 0 (0) | 11,13 | 0,88 |
CNC | 40.023 | +823 (+2,10) | 11,53 | 2,51 |
DAN | 37.350 | +150 (+0,40) | 11,17 | 1,02 |
DBD | 57.200 | -60 (-1,03) | 19,45 | 3,22 |
DBM | 32.533 | +2.433 (+8,08) | 11,24 | 0,91 |
DBT | 12.100 | -20 (-1,62) | 14,81 | 0,87 |
DCL | 24.000 | +10 (+0,41) | 32,72 | 1,17 |
DDN | 7.675 | -25 (-0,32) | 16,07 | 0,58 |
DHD | 36.000 | +1.000 (+2,86) | 24,81 | 2,22 |
DHG | 101.000 | -10 (-0,09) | 17,02 | 3,22 |
DMC | 69.100 | 0 (0) | 25,79 | 1,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu