CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 54.736 | +1.336 (+2,50) | 19,90 | 1,86 |
| ASG | 16.500 | 0 (0) | 35,90 | 0,72 |
| CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,11 | 0,73 |
| CCT | 12.000 | -500 (-4,00) | 63,20 | 1,26 |
| CIA | 9.153 | -347 (-3,65) | 26,48 | 0,53 |
| CLL | 30.600 | 0 (0) | 10,11 | 1,78 |
| CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,90 | 0,70 |
| CPI | 3.900 | 0 (0) | 43,97 | 0 |
| CQN | 31.276 | -24 (-0,08) | 16,90 | 2,34 |
| DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
| DL1 | 5.340 | -60 (-1,11) | -20,90 | 0,42 |
| DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 |
| DS3 | 5.933 | -67 (-1,12) | 4,30 | 0,66 |
| DVP | 69.800 | +20 (+0,28) | 10,16 | 2,08 |
| DXP | 10.071 | +71 (+0,71) | 7,72 | 0,70 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu