CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 92.078 | -822 (-0,88) | 19,19 | 3,22 |
ASG | 17.550 | -5 (-0,28) | 39,58 | 0,78 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,06 | 2,23 |
CCR | 13.400 | +600 (+4,69) | 17,79 | 1,10 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 67,50 | 1,37 |
CDN | 32.180 | -20 (-0,06) | 10,34 | 1,67 |
CIA | 9.630 | -70 (-0,72) | 20,03 | 0,54 |
CLL | 34.050 | -5 (-0,14) | 11,90 | 1,78 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.700 | 0 (0) | 63,45 | 0 |
CQN | 31.656 | -244 (-0,76) | 19,04 | 2,36 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 8.616 | -84 (-0,97) | 10.749,68 | 0,66 |
DNL | 29.000 | 0 (0) | 18,16 | 2,05 |
DS3 | 5.566 | +166 (+3,07) | 5,71 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu