CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.000 | -600 (-1,06) | 13,91 | 3,85 |
BHA | 24.205 | +605 (+2,56) | 9,80 | 1,62 |
BSA | 21.988 | -12 (-0,05) | 20,91 | 1,62 |
DNC | 65.000 | +200 (+0,31) | 12,40 | 3,92 |
DNH | 43.800 | 0 (0) | 20,41 | 3,51 |
DRL | 57.700 | -10 (-0,17) | 12,28 | 4,84 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 13.900 | 0 (0) | 13,70 | 1,11 |
GEG | 12.950 | -15 (-1,14) | 47,65 | 0,81 |
GHC | 31.611 | +111 (+0,35) | 8,30 | 1,45 |
GSM | 29.080 | +1.780 (+6,52) | 11,90 | 1,63 |
HJS | 31.100 | 0 (0) | 13,86 | 2,03 |
HNA | 25.100 | +25 (+1,00) | 22,44 | 1,82 |
HND | 12.614 | +14 (+0,11) | 14,95 | 1,07 |
HPD | 21.517 | -183 (-0,84) | 8,87 | 1,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu