CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.693 | -7 (-0,09) | 17,58 | 0,59 |
ACB | 26.850 | +5 (+0,18) | 6,49 | 1,47 |
BAB | 12.300 | +100 (+0,82) | 13,07 | 0,98 |
BID | 49.200 | -40 (-0,80) | 13,15 | 2,30 |
BVB | 10.877 | -123 (-1,12) | 93,53 | 0,94 |
CTG | 32.800 | -20 (-0,60) | 8,90 | 1,41 |
EIB | 17.950 | 0 (0) | 14,43 | 1,40 |
HDB | 23.600 | +110 (+4,88) | 6,47 | 1,41 |
KLB | 11.024 | +124 (+1,14) | 6,86 | 0,69 |
LPB | 20.900 | +10 (+0,48) | 7,14 | 1,46 |
MBB | 22.250 | 0 (0) | 5,75 | 1,16 |
MSB | 13.600 | +5 (+0,36) | 5,84 | 0,87 |
NAB | 16.800 | +15 (+0,90) | 6,72 | 1,16 |
NVB | 8.945 | +45 (+0,51) | -7,40 | 0,98 |
OCB | 13.650 | +5 (+0,36) | 6,43 | 0,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu