CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 19.426 | -674 (-3,35) | 0 | 0,85 |
AIC | 10.500 | 0 (0) | 0 | 0,93 |
BIC | 24.000 | -125 (-4,95) | 833,60 | 0,92 |
BLI | 8.652 | -248 (-2,79) | 0 | 0,56 |
BMI | 18.500 | -50 (-2,63) | 0 | 0,87 |
MIG | 15.200 | -70 (-4,40) | 0 | 1,18 |
PGI | 19.500 | -70 (-3,46) | 0 | 1,16 |
PTI | 29.808 | -92 (-0,31) | 15.123,61 | 1,41 |
PVI | 66.589 | -1.211 (-1,79) | 395,43 | 1,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu