CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 23.220 | +120 (+0,52) | 0 | 1,03 |
AIC | 12.100 | +100 (+0,83) | 0 | 1,10 |
BIC | 27.800 | -45 (-1,59) | 521,27 | 1,17 |
BLI | 10.209 | +109 (+1,08) | 0 | 0,73 |
BMI | 23.000 | +10 (+0,43) | 0 | 1,05 |
MIG | 16.850 | 0 (0) | 0 | 1,35 |
PGI | 25.200 | 0 (0) | 0 | 1,50 |
PTI | 34.000 | 0 (0) | 33.778,45 | 1,32 |
PVI | 48.112 | +912 (+1,93) | 239,29 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu