CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -14.400 (-100,00) | 47,98 | 0,94 |
MHC | 8.760 | 0 (0) | 14,17 | 0,67 |
PCT | 9.805 | -95 (-0,96) | 8,39 | 0,83 |
PRC | 21.317 | +117 (+0,55) | 58,40 | 0,75 |
PSC | 11.300 | -200 (-1,74) | 10,39 | 0,68 |
PSP | 9.700 | 0 (0) | 33,43 | 0,83 |
PTS | 0 | -7.900 (-100,00) | 116,16 | 0,46 |
PTT | 7.900 | 0 (0) | 8,63 | 0,60 |
PTX | 1.600 | 0 (0) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 15.000 | +55 (+3,80) | 7,73 | 0,80 |
RAT | 15.500 | 0 (0) | -10,06 | 1,27 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 36.700 | 0 (0) | 8,25 | 1,85 |
TCO | 10.450 | +20 (+1,95) | 13,21 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu