CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.200 | 0 (0) | 0,34 | 0,09 |
| CLM | 0 | -68.000 (-100,00) | 9,00 | 0,95 |
| CST | 13.501 | +101 (+0,75) | 19,22 | 0,60 |
| HLC | 12.462 | +62 (+0,50) | 2,17 | 0,68 |
| MDC | 9.800 | -100 (-1,01) | 5,49 | 0,69 |
| NBC | 8.515 | +15 (+0,18) | 2,52 | 0,62 |
| SHN | 4.414 | +114 (+2,65) | 61,83 | 0,36 |
| THT | 7.943 | -57 (-0,71) | -4,61 | 0,58 |
| TMB | 55.500 | -500 (-0,89) | 5,33 | 0,96 |
| TVD | 10.002 | +2 (+0,02) | 3,35 | 0,71 |
| VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu