Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 79.418 -582 (-0,73) 6,00 1,15
CST 23.571 -329 (-1,38) 7,21 0,93
HLC 14.044 -56 (-0,40) 4,49 0,86
MDC 13.838 -962 (-6,50) 5,56 0,88
NBC 11.579 -221 (-1,87) 11,81 0,82
SHN 6.800 +500 (+7,94) 101,24 0,55
THT 12.586 -214 (-1,67) 5,85 0,78
TMB 73.116 -284 (-0,39) 7,60 1,38
TVD 13.050 +150 (+1,16) 6,24 0,87
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Tạ Văn Bền 0,04%
Hòa Quang Trung 0,02%
Bùi Văn Kiểm 0,02%
Phạm Thị Hải 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 23/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 28/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 13/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 25/07/2024

Xem thêm