CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 900 | 0 (0) | 0,26 | 0,07 |
CLM | 72.400 | +2.400 (+3,43) | 7,89 | 1,03 |
CST | 14.909 | +109 (+0,74) | -81,62 | 0,66 |
HLC | 11.238 | -62 (-0,55) | 3,40 | 0,73 |
MDC | 9.931 | -69 (-0,69) | 5,01 | 0,71 |
NBC | 9.347 | +147 (+1,60) | 18,32 | 0,69 |
SHN | 5.900 | -100 (-1,67) | 59,15 | 0,48 |
THT | 8.400 | 0 (0) | -3,91 | 0,63 |
TMB | 62.000 | 0 (0) | 5,02 | 1,07 |
TVD | 10.429 | +29 (+0,28) | 7,53 | 0,77 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu