CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/02/2025 | MDC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
31/07/2024 | MDC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/07/2024 | MDC: CBTT Hợp đồng Kiểm toán BCTC năm 2024 |
17/06/2024 | MDC: CBTT Xử phạt vi phạm hành chính về Thuế |
20/05/2024 | MDC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/05/2024 | MDC: CBTT ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 |
02/05/2024 | MDC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | MDC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | MDC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | MDC: Ngày đăng ký cuối cùng tham dự đại hội cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 79.418 | -582 (-0,73) | 6,00 | 1,15 |
CST | 23.571 | -329 (-1,38) | 7,21 | 0,93 |
HLC | 14.044 | -56 (-0,40) | 4,49 | 0,86 |
MDC | 13.838 | -962 (-6,50) | 5,56 | 0,88 |
NBC | 11.579 | -221 (-1,87) | 11,81 | 0,82 |
SHN | 6.800 | +500 (+7,94) | 101,24 | 0,55 |
THT | 12.586 | -214 (-1,67) | 5,85 | 0,78 |
TMB | 73.116 | -284 (-0,39) | 7,60 | 1,38 |
TVD | 13.050 | +150 (+1,16) | 6,24 | 0,87 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu