CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.510 | -1 (-0,15) | 17,49 | 0,28 |
BAL | 9.800 | 0 (0) | 13,52 | 0,64 |
BBH | 11.600 | 0 (0) | 43,26 | 0,32 |
BBS | 0 | -12.200 (-100,00) | 12,86 | 0,67 |
BPC | 0 | -13.300 (-100,00) | 45,22 | 0,54 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -12.000 (-100,00) | 52,80 | 0,69 |
DPC | 13.300 | 0 (0) | -16,91 | 1,21 |
HBD | 18.840 | -3.060 (-13,97) | 8,48 | 1,24 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.000 | 0 (0) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 15.900 | 0 (0) | 109,29 | 1,63 |
INN | 0 | -57.800 (-100,00) | 9,01 | 1,40 |
MCP | 30.500 | +10 (+0,32) | 23,08 | 1,99 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu