CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/03/2024 | MCP: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
31/01/2024 | MCP: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
02/11/2023 | MCP: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
11/10/2023 | MCP: Tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
31/07/2023 | MCP: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2023 |
27/06/2023 | MCP: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
24/05/2023 | MCP: Thông báo quy chế CBTT ban hành ngày 24/05/2023 |
28/04/2023 | MCP: Nghị quyết HĐQT về bầu chức danh Chủ tịch HĐQT |
27/04/2023 | MCP: Nghị quyết và biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
26/04/2023 | MCP: Nghị quyết HĐQT thông qua đơn từ nhiệm của HĐQT |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.980 | -1 (-0,12) | 55,70 | 0,34 |
BAL | 7.600 | 0 (0) | 9,37 | 0,49 |
BBH | 11.600 | 0 (0) | 45,28 | 0,32 |
BPC | 0 | -9.400 (-100,00) | 34,64 | 0,38 |
BTG | 9.300 | 0 (0) | 568,13 | 0,61 |
BXH | 21.000 | +1.900 (+9,95) | 52,55 | 1,14 |
DPC | 0 | -8.500 (-100,00) | -2,59 | 0,72 |
HBD | 15.000 | 0 (0) | 6,76 | 0,85 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.100 | 0 (0) | 6,51 | 0,49 |
ILS | 13.317 | +717 (+5,69) | 74,59 | 1,42 |
INN | 49.544 | -456 (-0,91) | 9,03 | 1,36 |
MCP | 35.000 | 0 (0) | 28,99 | 2,12 |
NHP | 400 | 0 (0) | -0,15 | 0,07 |
PBP | 11.446 | -254 (-2,17) | 6,94 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu