CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.900 | 0 (0) | 268,15 | 0,44 |
ALV | 4.972 | -28 (-0,56) | 3,05 | 0,33 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,20 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.870 | +5 (+0,85) | 261,46 | 0,61 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.692 | -8 (-0,30) | -1,91 | 1,02 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.700 | +2 (+0,35) | 13,99 | 0,47 |
C4G | 9.568 | -132 (-1,36) | 23,87 | 0,92 |
C92 | 3.600 | 0 (0) | 107,19 | 0,31 |
CDC | 19.600 | 0 (0) | 50,32 | 1,27 |
CIG | 4.560 | -4 (-0,86) | -20,15 | 0,94 |
CII | 15.600 | -40 (-2,50) | 24,64 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu