CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 16.933 | +133 (+0,79) | 7,96 | 1,08 |
BVN | 13.450 | -1.150 (-7,88) | 4,53 | 0,63 |
CET | 0 | -4.500 (-100,00) | 418,13 | 0,40 |
LIX | 30.350 | -10 (-0,32) | 9,96 | 2,01 |
NET | 81.120 | -480 (-0,59) | 8,55 | 3,13 |
PNJ | 82.500 | -40 (-0,48) | 13,51 | 2,38 |
XPH | 11.439 | -161 (-1,39) | -19,21 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu