CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 19.050 | +750 (+4,10) | 8,96 | 1,21 |
BVN | 14.800 | +700 (+4,96) | 4,99 | 0,69 |
CET | 4.400 | 0 (0) | 399,54 | 0,39 |
LIX | 30.500 | +30 (+0,99) | 9,94 | 2,01 |
NET | 81.016 | -984 (-1,20) | 8,66 | 3,16 |
PNJ | 79.600 | -70 (-0,87) | 13,19 | 2,32 |
XPH | 12.624 | +224 (+1,81) | -21,20 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu