CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.893 | +93 (+1,19) | 11,11 | 0,58 |
BKG | 4.220 | -2 (-0,47) | 27,30 | 0,33 |
BVN | 12.200 | -1.000 (-7,58) | 3,61 | 0,66 |
CET | 6.703 | +103 (+1,56) | 325,33 | 0,54 |
LIX | 67.100 | -90 (-1,32) | 11,44 | 2,46 |
NET | 82.900 | 0 (0) | 10,76 | 4,42 |
PNJ | 92.500 | -340 (-3,54) | 15,48 | 3,10 |
XPH | 6.760 | +560 (+9,03) | -4,73 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu