CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.389 | -111 (-0,77) | 6,97 | 0,92 |
BVN | 13.803 | +3 (+0,02) | 4,65 | 0,65 |
CET | 7.400 | +600 (+8,82) | 687,59 | 0,67 |
LBE | 0 | -26.000 (-100,00) | 4,40 | 1,50 |
LIX | 35.450 | +15 (+0,42) | 11,12 | 2,46 |
NET | 81.623 | -77 (-0,09) | 9,51 | 2,99 |
PNJ | 88.700 | +50 (+0,56) | 14,51 | 2,50 |
XPH | 14.995 | -905 (-5,69) | -110,39 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu