CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.491 | +91 (+1,08) | 18,49 | 0,71 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,51 | 0,90 |
DXS | 7.200 | +30 (+4,34) | -24,65 | 0,51 |
FID | 2.209 | +109 (+5,19) | -22,17 | 0,19 |
LDG | 2.760 | +5 (+1,84) | -1,34 | 0,26 |
PIV | 1.905 | +5 (+0,26) | -42,79 | 12,93 |
TDC | 8.380 | +18 (+2,19) | -2,08 | 1,06 |
VC3 | 29.315 | +815 (+2,86) | 24,10 | 2,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu