CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/12/2024 | CSHB2401: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
04/12/2024 | L12: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
26/07/2024 | L12: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
20/05/2024 | L12: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/04/2024 | L12: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | L12: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | L12: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
05/02/2024 | L12: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
08/12/2023 | L12: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
16/08/2023 | L12: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | -100 (-1,64) | 207,64 | 0,34 |
ALV | 5.771 | -329 (-5,39) | 3,71 | 0,40 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.475 | -25 (-1,00) | -2,04 | 1,46 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.015 | +315 (+4,09) | 13,47 | 0,71 |
C92 | 3.742 | -58 (-1,53) | 114,07 | 0,33 |
CC1 | 15.524 | +1.324 (+9,32) | 18,74 | 1,16 |
CC4 | 16.700 | 0 (0) | 37,69 | 1,23 |
HHV | 12.500 | +70 (+5,93) | 13,47 | 0,51 |
HID | 2.630 | +2 (+0,76) | 25,36 | 0,22 |
HTI | 16.550 | -5 (-0,30) | 6,71 | 0,85 |
HU1 | 5.900 | 0 (0) | 196,08 | 0,40 |
HUB | 17.600 | -10 (-0,56) | 7,21 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu