CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/03/2024 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | KST: Chốt danh sách họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
26/01/2024 | KST: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/12/2023 | KST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/11/2023 | KST: Xử phạt vi phạm hành chánh trong lĩnh vực ĐKKD |
07/08/2023 | KST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
30/06/2023 | KST: Công bố đơn vị kiểm toán BCTC 2023 |
05/05/2023 | KST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
05/04/2023 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 26,49 | 0,82 |
ELC | 21.400 | +140 (+7,00) | 22,68 | 1,53 |
KST | 0 | -12.800 (-100,00) | 13,80 | 1,08 |
PMJ | 17.500 | 0 (0) | -8,39 | 0,83 |
PMT | 7.900 | 0 (0) | 80,82 | 0,50 |
SAM | 6.150 | +10 (+1,65) | 127,46 | 0,51 |
SMT | 5.172 | -428 (-7,64) | 25,43 | 0,38 |
VIE | 5.100 | -900 (-15,00) | 83,06 | 0,56 |
VTC | 8.500 | -500 (-5,56) | 42,34 | 0,48 |
VTE | 6.100 | -1.000 (-14,08) | 78,65 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu