Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 12.789 +289 (+2,31) 0,61 0,44
BVG 2.201 +1 (+0,05) 5,56 0,53
CBI 9.000 0 (0) -30,61 0,91
DFC 26.500 0 (0) 8,69 1,29
DPS 300 0 (0) -1,38 0,03
DTL 12.500 -20 (-1,57) -27,66 1,00
GDA 27.492 -8 (-0,03) 9,11 0,82
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 11.500 -5 (-0,43) 12,52 0,77
HMG 11.600 0 (0) 9,03 0,98
HPG 25.400 +35 (+1,39) 14,55 1,49
HSG 19.950 +5 (+0,25) 10,82 1,11
HSV 3.545 +45 (+1,29) 16,26 0,33
ITQ 2.601 -99 (-3,67) 68,15 0,25
KKC 6.700 +500 (+8,06) 9,28 0,86
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần 38,30%
Vũ Thu Ngọc 24,01%
Nguyễn Thị Hồng Huệ 21,57%
Nguyễn Thị Mãi 0,09%
Ngô Văn Phong 0,09%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 22/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 16/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 08/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/02/2024

Xem thêm