CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 8.960 | -240 (-2,61) | -4,68 | 0,48 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.808 | -2.292 (-13,40) | -2,18 | 6,75 |
DFC | 27.000 | 0 (0) | 7,69 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
GDA | 17.331 | -169 (-0,97) | 11,46 | 0,68 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.850 | -15 (-1,25) | 9,69 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 28.350 | -65 (-2,24) | 16,20 | 1,78 |
HSG | 18.350 | -35 (-1,87) | 24,43 | 1,01 |
HSV | 4.292 | -108 (-2,45) | 11,83 | 0,38 |
ITQ | 2.800 | 0 (0) | 68,74 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 5,55 | 0,74 |
KMT | 0 | -10.000 (-100,00) | 9,06 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu