CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.080 | +1 (+0,32) | -55,93 | 0,30 |
ADS | 8.050 | +14 (+1,76) | 11,44 | 0,63 |
AG1 | 10.800 | -900 (-7,69) | 6,09 | 0,92 |
BDG | 34.944 | +944 (+2,78) | 5,64 | 1,30 |
BMG | 12.500 | 0 (0) | 5,04 | 0,58 |
DCG | 25.200 | 0 (0) | 8,50 | 0,84 |
DM7 | 22.000 | 0 (0) | 6,17 | 1,16 |
EVE | 10.600 | -5 (-0,46) | -14,55 | 0,47 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,28 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 19.450 | +125 (+6,86) | 83,22 | 0,78 |
GMC | 4.200 | 0 (0) | -3,56 | 0,39 |
HDM | 32.661 | +361 (+1,12) | 5,54 | 1,48 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 43.800 | +55 (+1,27) | 5,40 | 1,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu