CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/07/2024 | KMR: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2024 |
12/06/2024 | KMR: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
26/04/2024 | KMR: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | KMR: CBTT Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | KMR: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
22/01/2024 | KMR: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
25/07/2023 | KMR: Đính chính Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
21/07/2023 | KMR: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2023 |
01/06/2023 | KMR: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
27/04/2023 | KMR: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.920 | +4 (+1,03) | 14,26 | 0,39 |
ADS | 11.500 | +10 (+0,87) | 12,46 | 0,88 |
AG1 | 8.970 | -130 (-1,43) | 4,04 | 0,86 |
BDG | 35.091 | +91 (+0,26) | 6,46 | 1,53 |
BMG | 18.500 | 0 (0) | 7,67 | 0,88 |
DCG | 16.100 | 0 (0) | 8,91 | 0,67 |
DM7 | 25.000 | 0 (0) | 8,03 | 1,45 |
EVE | 14.000 | 0 (0) | 47,36 | 0,59 |
FTM | 966 | +66 (+7,33) | -0,28 | 0 |
G20 | 499 | -1 (-0,20) | -0,15 | 0 |
GIL | 31.300 | +60 (+1,95) | 30,80 | 0,86 |
GMC | 8.560 | 0 (0) | -9,38 | 0,71 |
HCB | 32.200 | 0 (0) | 8,87 | 1,12 |
HDM | 31.990 | +290 (+0,91) | 6,36 | 1,62 |
HLT | 12.300 | 0 (0) | -1,36 | 1,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu