CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.306 | +6 (+0,08) | 323,34 | 0,57 |
BAB | 11.956 | -144 (-1,19) | 10,33 | 0,94 |
BVB | 11.536 | +36 (+0,31) | 41,73 | 1,06 |
CTG | 36.350 | -10 (-0,27) | 9,01 | 1,38 |
EIB | 19.000 | +5 (+0,26) | 13,13 | 1,46 |
HDB | 28.000 | +100 (+3,70) | 6,26 | 1,52 |
KLB | 11.863 | -37 (-0,31) | 6,40 | 0,68 |
LPB | 34.050 | -10 (-0,29) | 8,89 | 2,14 |
MBB | 24.250 | -15 (-0,61) | 5,97 | 1,17 |
MSB | 11.500 | -10 (-0,86) | 6,82 | 0,85 |
NAB | 16.350 | +10 (+0,61) | 6,00 | 1,18 |
NVB | 8.817 | -83 (-0,93) | -10,43 | 0,93 |
PGB | 15.813 | -87 (-0,55) | 29,44 | 1,30 |
SGB | 12.035 | +35 (+0,29) | 17,06 | 0,97 |
TPB | 16.350 | -5 (-0,30) | 8,91 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu