CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.581 | -19 (-0,25) | 23,66 | 0,59 |
ACB | 24.150 | -25 (-1,02) | 6,57 | 1,44 |
BAB | 11.873 | -27 (-0,23) | 11,91 | 0,94 |
BID | 47.750 | -45 (-0,93) | 11,92 | 2,02 |
BVB | 11.120 | -80 (-0,71) | 41,87 | 1,02 |
CTG | 34.650 | -25 (-0,71) | 9,16 | 1,37 |
EIB | 18.350 | 0 (0) | 14,41 | 1,36 |
HDB | 26.200 | -20 (-0,75) | 6,30 | 1,44 |
KLB | 12.999 | -1 (-0,01) | 6,78 | 0,77 |
LPB | 30.200 | -25 (-0,82) | 8,69 | 2,01 |
MBB | 23.900 | 0 (0) | 5,87 | 1,21 |
MSB | 11.400 | 0 (0) | 6,26 | 0,87 |
NAB | 17.500 | +100 (+6,06) | 7,29 | 1,37 |
NVB | 8.987 | -113 (-1,24) | -7,35 | 0,97 |
OCB | 11.350 | -5 (-0,43) | 7,36 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu