CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.290 | +190 (+1,57) | 10,01 | 0,83 |
BAB | 14.510 | -90 (-0,62) | 12,50 | 1,15 |
BVB | 15.141 | +241 (+1,62) | 32,71 | 1,36 |
EIB | 27.500 | 0 (0) | 15,42 | 1,97 |
HDB | 31.300 | +5 (+0,16) | 7,65 | 1,69 |
KLB | 26.761 | +2.661 (+11,04) | 8,17 | 1,34 |
LPB | 44.900 | +35 (+0,78) | 13,51 | 3,30 |
MBB | 27.500 | +65 (+2,42) | 9,03 | 1,73 |
MSB | 14.000 | +25 (+1,81) | 8,57 | 1,11 |
NAB | 15.350 | 0 (0) | 6,79 | 1,24 |
NVB | 15.385 | +85 (+0,56) | -1,84 | 2,74 |
OCB | 13.250 | +15 (+1,14) | 11,73 | 1,07 |
PGB | 16.231 | -69 (-0,42) | 21,16 | 1,31 |
SGB | 13.369 | +69 (+0,52) | 52,29 | 1,07 |
SHB | 18.200 | +40 (+2,24) | 7,62 | 1,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu