CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.958 | -442 (-3,30) | 10,55 | 0,87 |
ACB | 24.800 | -95 (-3,68) | 7,50 | 1,46 |
BAB | 13.390 | +90 (+0,68) | 11,43 | 1,04 |
BID | 36.500 | -255 (-6,53) | 9,91 | 1,57 |
BVB | 13.022 | -878 (-6,32) | 29,25 | 1,17 |
CTG | 48.900 | -330 (-6,32) | 8,72 | 1,60 |
EIB | 24.000 | -180 (-6,97) | 13,46 | 1,72 |
HDB | 30.250 | -225 (-6,92) | 7,40 | 1,64 |
KLB | 17.333 | +333 (+1,96) | 6,64 | 1,30 |
LPB | 47.500 | -200 (-4,04) | 14,29 | 3,49 |
MBB | 25.250 | -185 (-6,82) | 8,29 | 1,21 |
MSB | 12.200 | -85 (-6,51) | 7,47 | 0,81 |
NAB | 14.050 | -75 (-5,06) | 6,22 | 0,91 |
NVB | 15.984 | +884 (+5,85) | -1,85 | 2,77 |
OCB | 12.000 | -90 (-6,97) | 10,62 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu