CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.020 | +720 (+1,30) | 12,81 | 3,62 |
BHA | 25.000 | 0 (0) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 21.578 | -2.222 (-9,34) | 20,08 | 1,74 |
BTP | 11.700 | +5 (+0,42) | 15,26 | 0,66 |
CHP | 34.850 | +45 (+1,30) | 12,55 | 2,58 |
DNC | 0 | -71.400 (-100,00) | 13,22 | 4,44 |
DNH | 51.500 | 0 (0) | 24,10 | 4,13 |
DRL | 56.000 | +10 (+0,17) | 11,46 | 4,24 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,33 |
DTK | 11.867 | -133 (-1,11) | 11,85 | 0,96 |
GEG | 13.650 | -15 (-1,08) | 50,78 | 1,01 |
GHC | 30.101 | -99 (-0,33) | 7,15 | 1,33 |
GSM | 29.500 | 0 (0) | 9,29 | 1,59 |
HJS | 0 | -30.300 (-100,00) | 16,30 | 1,94 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 18,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu