CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/01/2025 | CMBB2504: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
24/05/2023 | KHA: Ngày 15/06/2023, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội |
16/05/2023 | KHA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
11/05/2023 | KHA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/04/2023 | KHA: Nghị quyết HĐQT |
24/02/2023 | KHA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2023 |
11/01/2023 | KHA: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
17/11/2022 | KHA: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
16/11/2022 | KHA: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
11/11/2022 | KHA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 0 | -7.300 (-100,00) | -38,61 | 0,62 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 0 | -7.200 (-100,00) | -35,23 | 0,68 |
BII | 726 | +26 (+3,71) | -0,39 | 0,08 |
BSC | 0 | -14.600 (-100,00) | 20,91 | 1,22 |
C21 | 16.100 | -1.800 (-10,06) | 19,43 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 0 | -9.900 (-100,00) | 11,34 | 0,38 |
DTD | 0 | -17.900 (-100,00) | 8,26 | 0,80 |
EFI | 2.300 | +100 (+4,55) | -3,24 | 0,36 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.314 | +214 (+1,63) | 13,64 | 1,07 |
HD6 | 12.720 | -80 (-0,63) | 3,89 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu